Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 20:28 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,333.78 -1,155.22 | 15,488.67 -1,138.33 | 15,986.71 -1,210.29 |
Đô la Canada | CAD | 17,609.33 -286.67 | 17,787.20 -294.80 | 18,359 -268.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,016 -2,829.72 | 26,279 -2,566.93 | 27,124 -2,591.92 |
Euro | EUR | 25,089 -1,759.73 | 25,342 -1,592.30 | 26,466 -1,392.15 |
Bảng Anh | GBP | 29,360 -2,738.00 | 29,490 -2,942.00 | 30,120 -3,291.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.86 | 0.00 -3,217.00 | 0.00 -3,314.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.30 -3.90 | 160.44 -4.12 | 166.32 -3.89 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,076.00 | 14,266.00 -810.00 | 0.00 -15,531.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,383.00 -1,395.00 | 17,483.00 -1,490.00 | 18,103 -1,443.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -730.00 | 654.00 -76.00 | 0.00 -781.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,055 -1,236.00 | 24,095 -1,196.00 | 24,515 -947.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.